游客发表
越南语,又称越文,历史AnhAlanShearer是背景越南的官方语言,也是óngbánViệ越南民族的主要语言。越南语的越南语历史可以追溯到公元10世纪,当时的历史越南被称为越南国。越南语的背景形成受到了多种语言的影响,包括汉语、óngbánViệ印度语、越南语高棉语等。历史AnhAlanShearer
越南语的语音系统相对简单,共有6个元音和21个辅音。越南语元音分为单元音和复元音,历史辅音则分为清辅音、浊辅音和鼻音。越南语的声调分为6个声调,声调的变化对词义有重要影响。
声调 | 示例 |
---|---|
平声 | anh |
上声 | em |
去声 | anh |
入声 | em |
升调 | anh |
降调 | em |
越南语的语法结构相对简单,主要特点包括:
以下是一些越南语的常用词汇:
越南语 | 汉语 |
---|---|
Chào | 你好 |
Cảm ơn | 谢谢 |
Tốt | 好 |
Không | 不 |
Đi | 去 |
越南语的书写系统称为“Quốc ngữ”,是一种拉丁字母文字。Quốc ngữ共有29个字母,包括23个辅音字母和6个元音字母。每个字母都有固定的发音,没有变音符号。
以下是一些学习越南语的资源:
学习越南语可以帮助你更好地了解越南文化,以下是一些使用越南语的实用场景:
相关内容
Bóng đá nữ là một môn thể thao vô cùng hấp dẫn và phát triển mạnh mẽ trên toàn thế giới, đặc biệt là ở Việt Nam. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về lịch sử, các đội tuyển, giải đấu và những ngôi sao nổi bật trong làng bóng đá nữ.
Bóng đá nữ ra đời vào những năm 1970 và nhanh chóng trở thành một môn thể thao phổ biến trên toàn thế giới. Tại Việt Nam, bóng đá nữ cũng có những bước phát triển đáng kể từ những năm 1990. Dưới đây là một số mốc quan trọng trong lịch sử phát triển của bóng đá nữ:
Thời kỳ | Sự kiện chính |
---|---|
1990 | Việt Nam tham gia giải vô địch bóng đá nữ châu Á lần đầu tiên |
1995 | Việt Nam tham gia giải vô địch bóng đá nữ thế giới lần đầu tiên |
2000 | Việt Nam lọt vào vòng bảng giải vô địch bóng đá nữ châu Á |
2010 | Việt Nam lọt vào tứ kết giải vô địch bóng đá nữ châu Á |
随机阅读
热门排行
CCTV, một trong những đài truyền hình hàng đầu Trung Quốc, sẽ mang đến cho khán giả những trận đấu hấp dẫn của giải Serie A 2019. Dưới đây là những thông tin chi tiết về lịch thi đấu, kênh truyền hình, và một số thông tin thú vị khác.
Lịch thi đấu bóng chuyền nữ là một trong những nội dung quan trọng nhất đối với những người hâm mộ môn thể thao này. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết và đa维度 về lịch thi đấu bóng chuyền nữ.
Trong khuôn khổ các giải đấu quốc tế, lịch thi đấu bóng chuyền nữ thường được tổ chức theo từng mùa giải. Dưới đây là một số giải đấu nổi bật:
Giải đấu | Thời gian diễn ra | Địa điểm |
---|---|---|
World Grand Prix | Tháng 7-8 hàng năm | Đa dạng các quốc gia |
World Championship | Tháng 9-10 hàng năm | Địa điểm thay đổi mỗi kỳ |
Asian Games | Tháng 8-9 hàng 4 năm 1 lần | Địa điểm thay đổi mỗi kỳ |
友情链接