游客发表
发帖时间:2024-11-21 21:14:27
在越南语中,“nhận”、词đ“đón”和“bắt”都是本含表示接受、接收或捕捉等含义的nhận动词。它们在句子中的ậnđónbắtbóngónắ使用非常广泛,可以表达各种不同的越南语动义情境。
“nhận”通常用于表示接受、收到或承认等含义。nhận以下是ậnđónbắtbóngónắ一些具体的用法:
用法 | 例句 |
---|---|
接受 | Em nhận quà từ anh. |
收到 | Tôi nhận được thư từ bạn. |
承认 | Ông nhận rằng mình đã sai. |
“đón”主要用于表示迎接、接待或等待等含义。词đ以下是本含一些具体的用法:
用法 | 例句 |
---|---|
迎接 | Em đón bạn về nhà. |
接待 | Ông đón khách rất热情. |
等待 | Tôi đợi bạn ở ga. |
“bắt”通常用于表示捕捉、抓住或开始等含义。以下是一些具体的用法:
用法 | 例句 |
---|---|
捕捉 | Cá bắt được con mồi. |
抓住 | Tôi bắt được con chuột. |
开始 | Tôi bắt đầu làm việc. |
这三个动词在句子中可以与其他词汇搭配使用,以表达更丰富的含义。以下是一些搭配用法:
动词 | 搭配词汇 | 例句 |
---|---|---|
nhận | quà | Em nhận quà từ anh. |
đón | khách | Ông đón khách rất热情. |
bắt | đầu | Tôi bắt đầu làm việc. |
通过本文的介绍,我们可以了解到越南语动词“nhận”、“đón”和“bắt”的基本含义、用法以及搭配用法。这些动词在句子中的运用非常灵活,可以帮助我们表达各种不同的情境。希望本文对您学习越南语有所帮助。
相关内容
随机阅读
Trong làng giải trí và thể thao, những sự kiện gặp gỡ giữa người nổi tiếng và các ngôi sao bóng đá luôn tạo nên những khoảnh khắc đáng nhớ. Hãy cùng điểm qua một số những sự kiện này qua bài viết dưới đây.
热门排行
友情链接